Có 2 kết quả:

扩散 kuò sàn ㄎㄨㄛˋ ㄙㄢˋ擴散 kuò sàn ㄎㄨㄛˋ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khuếch tán, phát triển, gia tăng

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to proliferate
(3) to diffuse
(4) spread
(5) proliferation
(6) diffusion

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

khuếch tán, phát triển, gia tăng

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to proliferate
(3) to diffuse
(4) spread
(5) proliferation
(6) diffusion

Bình luận 0